交わす (v5s, vt)
かわす [GIAO]
◆ trao đổi; đổi chác cho nhau; giao dịch với nhau
計画中の施策について意見を交わす
Trao đổi ý kiến về việc thực hiện kế hoạch.
覚書で交わす
trao cho nhau Biên bản ghi nhớ
インターネット上で議論を交わす
Trao đổi thảo luận với nhau qua internet
〜についての短い会話を交わす
Trao đổi ngắn gọn với nhau về việc gì .
Từ đồng nghĩa của 交わす
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao