交す (v5s)
かわす [GIAO]
◆ trao đổi; đổi chác cho nhau; giao dịch với nhau; cho nhau
最も効果的な方法は外貨でかわす
Biện pháp hiệu quả nhất là giao dịch với nhau bằng ngoại tệ.
敵の防御を見事にかわすドリブル
Chuyền cho nhau đường bóng đẹp trước hàng phòng thủ của đội bạn
砲火を交す
Trao đổi súng đạn cho nhau
Từ đồng nghĩa của 交す
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao