亡命
ぼうめい [VONG MỆNH]
◆ lưu vong
◆ sự lưu vong; sự tha hương
(人)を亡命から呼び戻す
Kêu gọi ai trở về khỏi sự lưu vong
その政治指導者の亡命に関する前言を撤回する
thu hồi lời vừa mới phát ngôn liên quan đến nơi ẩn nấp của các nhà lãnh đạo chính trị
Từ đồng nghĩa của 亡命
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao