些か (adj-na, adv)
いささか [TA]
◆ chút; một chút; đôi chút
君の計画には些か不満はない。
Tôi không phàn nàn một chút nào về kế hoạch của cậu.
柔道の方は些か心得があるのですが,剣道の方はからっきしだめです。
Về Judo thì tôi có biết một chút nhưng về kiếm đạo thì tôi chẳng biết gì.
その知らせを聞いていささか驚きました。
Tôi có đôi chút ngạc nhiên khi nghe tin đó.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao