五日 (n)
いつか [NGŨ NHẬT]
◆ 5 ngày; năm ngày
完全学校週五日制を採用する
toàn trường áp dụng chế độ học 5 ngày 1 tuần
完全学校週五日制の導入
toàn trường áp dụng chế độ học 5 ngày 1 tuần
◆ ngày mồng 5
大学は五日まで休みです
trường học nghỉ đến ngày mồng 5
お祭りは一日から五日までです
lễ hội từ ngày mồng 1 đến mồng 5 .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao