五感 (n)
ごかん [NGŨ CẢM]
◆ năm giác quan
五感を刺激する
Kích thích năm giác quan.
五感で知覚される
Bị tri giác bằng năm giác quan
五感が活発に働くこと
Năm giác quan hoạt động tích cực
◆ ngũ dục .
Từ đồng nghĩa của 五感
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao