互譲 (n)
ごじょう [HỖ NHƯỢNG]
◆ sự nhượng bộ nhau; sự nhường nhau; nhượng bộ; nhường nhau; nhường nhịn; thỏa hiệp; hòa giải
世代間の互譲
Sự nhượng bộ nhau giữa các thế hệ
互譲の精神
Tinh thần thỏa hiệp (hòa giải, nhượng bộ nhau)
本契約から紛争が生じた場合、両当事者は相互協力および互譲の精神で、公正かつ友好的な方法でその紛争を解決するよう努力するものとする(契)
Trong trường hợp tranh chấp xảy ra liên quan đến bản hợp đồng này, cả hai bên sẽ dựa trên tinh thần hợp tác và thỏa hiệp, và giải quyết những tranh chấp đó bằng các biện pháp thỏa đáng và hữu hảo (quy định trong hợp đồng)
互譲精神で
Trên tinh thần nhượng bộ lẫn nhau (thỏa hiệp, hòa giải) .
Từ đồng nghĩa của 互譲
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao