二部 (n)
にぶ [NHỊ BỘ]
◆ hai bộ (bản copy)
情報を仕入れるために新聞を二部ほど読む
Đọc hai bộ báo để lấy thông tin
皆さんが頑張ってくれたおかげで、我が社は東証二部上場を果たすことができました。
Nhờ sự nỗ lực của các bạn, công ty chúng ta đã giữ được vị trí thứ hai trong thị trường chứng khoán Tokyo .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao