二輪 (n)
にりん [NHỊ LUÂN]
◆ hai bánh xe; hai cánh hoa
ローマ時代には、一人乗りの二輪戦車がスポーツ大会に使われていた
Ở thời đại Roma, chiến xa hai bánh 1 người đi được sử dụng trong đại hội thể thao
四輪駆動の自動車は二輪から四輪駆動に切り替えられる
Loại xe ô tô 4 bánh được làm từ việc thay thế từ 2 bánh sang 4 bánh .
Từ đồng nghĩa của 二輪
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao