二輪車 (n)
にりんしゃ [NHỊ LUÂN XA]
◆ Xe hai bánh (xe đạp, xe máy ...)
側車付き二輪車
Xe hai bánh kèm theo một bên xe
ルーシーはそろそろ三輪車を卒業して二輪車にかえるべきだと思う。
Tôi nghĩ Lucy cần được chuyển từ giai đoạn xe 3 bánh sang xe hai bánh .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao