二番 (n)
にばん [NHỊ PHIÊN]
◆ Thứ 2 (số thứ tự)
警察は二番目の強姦に関する似顔絵を公表した
Cảnh sát công bố bức chân dung liên quan đến vụ hành hung lần thứ hai
女の助言は、二番目ではなく最初のほうを信頼しなさい。
Hãy đặt lời khuyên của nữ giới ở vị trí thứ nhất chứ không phải là thứ hai. .
Từ đồng nghĩa của 二番
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao