二段構え (n)
にだんがまえ [NHỊ ĐOẠN CẤU]
◆ Sự chuẩn bị hai phương án; sự chuẩn bị cả phương án dự phòng
二段構えの体制
Thể chế về sự chuẩn bị hai phương án
二段構えでいる
Có sự chuẩn bị hai phương hướng dự phòng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao