二枚貝 (n)
にまいがい [NHỊ MAI BỐI]
◆ Hai vỏ
二枚貝軟体動物
Động vật thân mềm hai vỏ
このレストランには二枚貝の料理はありますか
Khách sạn này có món sò hai vỏ không? .
Từ đồng nghĩa của 二枚貝
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao