二度 (n)
にど [NHỊ ĐỘ]
◆ 2 lần; 2 độ
世界が二度とあのような不幸に見舞われることがないよう望みます。
Tôi ước thế giới sẽ không gặp phải bất hạnh như vậy lần thứ hai
一つの石に二度つまずく人は向こうずねを折っても文句が言えない
Người hai lần vấp vào một hòn đá thì dù có bị gãy chân cũng không thể kêu ca phàn nàn/ Trót dại lần nữa thì biết kêu ai .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao