二年生植物 (n)
にねんせいしょくぶつ [NHỊ NIÊN SANH THỰC VẬT]
◆ Cây hai năm
二年生雑草
Làm cỏ hai năm một lần
二年生の栽培植物
Thực vật được chăm sóc hai năm một lần .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao