二分 (n, vs, adj-no)
にぶん [NHỊ PHÂN]
◆ Chia đôi; sự chia đôi
研究者は、その細胞を二分することに成功した
Các nhà nghiên cứu đã thành công khi chia đôi tế bào đó
AするかBするかどうかで議論を二分する騒ぎになる
cuộc tranh cãi chia làm đôi
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao