二人 (n)
ににん [NHỊ NHÂN]
◆ Hai người
アパートの中で、3人がまるで処刑でもあったかのように銃で撃たれて殺され、その他二人がけがをした
Tại tòa nhà, ba người đã bị bắn chết kiểu thi hành án tử hình, hai người khác bị thương
Từ đồng nghĩa của 二人
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao