二人組 (n)
ににんぐみ [NHỊ NHÂN TỔ]
◆ Trò chơi tay đôi
プロダクションに名を連ねる二人組
Trò chơi nối liền tên sản phẩm
彼は二人組に暴行され見捨てられて死亡した
Anh ấy đã bị hai người tấn công sau đó bị bỏ lại cho đến khi chết .
Từ đồng nghĩa của 二人組
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao