二人前 (adj-no)
ににんまえ [NHỊ NHÂN TIỀN]
◆ cho hai người (suất ăn)
志願兵一人は徴募兵の二人前
Một tình nguyện viên có giá trị bằng hai người bị ép buộc
それを二人前ください。
Hãy cho suất hai người
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao