二人三脚 (n)
ににんさんきゃく [NHỊ NHÂN TAM CƯỚC]
◆ trò chơi chạy thi, trong đó 2 người bị buộc một chân vào với nhau, chỉ chạy bằng 3 chân
〜と二人三脚で
Trò chơi hai người chỉ chạy bằng 3 chân với ~
彼らは夫婦二人三脚で多くの困難を乗り越えてきた.
Anh ấy đã phải vượt qua rất nhiều khó khăn để chơi trò hai vợ chồng chạy thi (hai người buộc chân vào nhau chạy bằng ba chân) .
Từ đồng nghĩa của 二人三脚
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao