二世 (n)
にせい [NHỊ THẾ]
◆ nhị thế; đời thứ hai
女王エリザベス二世
Nữ hoàng Elizabeth đệ nhị
二世に権力と名声が集まる現象
Hiện tượng tập trung danh tiếng và quyền lực ở thời nhị đế .
Từ đồng nghĩa của 二世
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao