事 (n)
こと [SỰ]
◆ công việc
自分の事は自分でやる
việc của mình mình làm
◆ lời; nội dung
花は咲いたと言う事だ
nói là hoa đã nở rồi
◆ sự cố
事の起こりは不注意からである
xảy ra sự cố là do không chú ý
◆ sự việc
◆ việc
事の原因をつきつめる
truy tìm nguyên nhân sự việc
◆ yêu cầu; phải
明日は8時までに来る事だ
cần phải đến vào trước 8 giờ ngày mai
Lưu ý
với nghĩa này động từ luôn đi với một động từ khác bỏ đuôi "masu" ở trước đó.
Từ đồng nghĩa của 事
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao