事柄 (n)
ことがら [SỰ BÍNH]
◆ sự việc; việc; vấn đề; chủ đề
(人)にとって気がかりなもう一つの事柄
Một vấn đề nữa liên quan tới (người nào đó)
〜の深刻さをあらためて想起させる事柄
Sự việc cần suy nghĩ xem xét nghiêm túc
◆ tình hình; sự việc
よくニュースの見出しになる事柄
Tình hình được xem là có tin tức tốt
そういったたぐいの事柄
Sự việc kiểu như vậy .
Từ đồng nghĩa của 事柄
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao