事始め (n)
ことはじめ [SỰ THỦY]
◆ taking up a new line of work, the beginning of things
◆ starting the preparations for New Year's festivities (December 8 in Tokyo, December 13 in Kyoto)
◆ resuming work after the New Year's vacation
Từ trái nghĩa của 事始め
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao