争議 (n)
そうぎ [TRANH NGHỊ]
◆ sự bãi công; cuộc bãi công
労働の争議
cuộc bãi công của công nhân
◆ sự cãi; sự tranh luận; cuộc tranh luận .
Từ trái nghĩa của 争議
Từ đồng nghĩa của 争議
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao