争点 (n)
そうてん [TRANH ĐIỂM]
◆ vấn đề tranh cãi; điểm tranh cãi
数十年来の争点となっている領土問題
tranh chấp lãnh thổ trở thành vấn đề tranh cãi mấy thập niên qua
政策についての有力な争点
vấn đề tranh cãi chủ yếu trong chương trình nghị sự. .
Từ đồng nghĩa của 争点
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao