争う
あらそう [TRANH]
◆ gây gổ
◆ giành nhau; đua nhau; cạnh tranh; đấu tranh; chiến tranh; xung đột; cãi nhau; tranh chấp; mâu thuẫn; đánh nhau
細かいことでぶつくさ言って争う
cãi nhau om sòm vì chuyện không đâu (chuyện nhỏ nhặt)
活況の市場において主導権を手にしようと争う
tranh giành quyền kiểm soát trên một thị trường béo bở
一人の女性をめぐって争う
đánh nhau vì một người phụ nữ
いくらかの相続財産をめぐって争う
tranh chấp xung quanh tài sản thừa kế
(〜に関して)(人)と法廷で争う
kiện ai ra tòa vì vấn đề gì
〜の特許権をめぐって争う
tranh chấp về vấn đề quyền sáng chế
〜のことで(人)と争う
cãi nhau với ai vì chuyện gì
優勝を争う2チームが最終節で対戦する
hai đội bóng sẽ bước vào trận cuối cùng để giành chức vô địch
〜を得るために争う
chiến tranh để thu lợi được gì
〜のために争う
đấu tranh vì cái gì .
Từ đồng nghĩa của 争う
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao