予想 (n, vs, adj-no)
よそう [DƯ TƯỞNG]
◆ sự báo trước; linh cảm; sự dự báo; sự tiên đoán
今後の営業の予想
dự báo việc kinh doanh trong tương lai
バラ色の予想
sự tiên đoán màu hồng (lạc quan)
Từ trái nghĩa của 予想
Từ đồng nghĩa của 予想
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao