了解する (vs)
りょうかい [LIỄU GIẢI]
◆ hiểu; hiểu rõ; nắm rõ
メーカーは、決められたスケジュールを順守することが開発計画の最重要点であることを了解する
nhà sản xuất hiểu rõ việc tuân thủ kế hoạch đã định là điểm tối quan trọng trong kế hoạch phát triển.
...の原因を了解する
nắm rõ nguyên nhân của...
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao