乾燥機 (n)
かんそうき [KIỀN TÁO KI]
◆ máy làm khô; máy sấy khô; máy sấy
〜を乾燥機にかける
cho cái gì vào máy sấy khô
乾燥機で乾かす
Sấy khô bằng máy sấy.
彼女は新しい洗濯機と乾燥機が気に入っていた
chị ta rất thích có một chiếc máy giặt và máy sấy mới
あ、うち乾燥機あるのよ
à! Nhà tôi có máy sấy khô đấy!
Từ đồng nghĩa của 乾燥機
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao