乾燥器 (n)
かんそうき [KIỀN TÁO KHÍ]
◆ máy sấy khô; máy sấy
食品乾燥器
máy sấy khô đồ ăn
気流乾燥器
máy sấy khô luồng không khí
空気乾燥器
máy sấy khô không khí
回転乾燥器
máy sấy khô quay
Từ đồng nghĩa của 乾燥器
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao