乾燥する (vs)
かんそうする [KIỀN TÁO]
◆ làm khô; sấy khô; sấy
皮膚が乾燥するのを防ぐために使われるクリーム
kem dùng để chống bị khô da
冬の低温時には、肌が乾燥することがあります
độ ẩm thấp (không cao) vào mùa đông sẽ làm khô da
乾燥機で乾燥する
làm khô bằng máy sấy khô
◆ ráo khô .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao