乾期 (n, adj-no)
かんき [KIỀN KÌ]
◆ mùa khô
乾期になると森林が燃えやすい
Khi mùa khô đến rất dễ bị cháy rừng.
Từ trái nghĩa của 乾期
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao