乾かす
かわかす [KIỀN]
◆ hong
◆ phơi khô; hong khô; sấy khô
乾燥機で乾かす
Sấy khô bằng máy sấy.
シャワーを浴びた後で髪を乾かす
Sấy khô tóc sau khi tắm
ぬれた服を乾かす
Phơi khô quần áo ướt
〜をペーパータオルの上において乾かす
trải ~ lên khăn giấy để phơi khô .
Từ trái nghĩa của 乾かす
Từ đồng nghĩa của 乾かす
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao