乱暴 (adj-na, n, vs)
らんぼう [LOẠN BẠO]
◆ bạo loạn; hỗn láo; vô lễ; quá đáng
学校での小さな悪ふざけが乱暴なものになった
Một chuyện nhỏ cũng biến thành hỗn loạn ở trường.
乱暴な言葉を用いる
Sử dụng ngôn ngữ vô lễ.
◆ sự bạo loạn; sự quá đáng
この運転手は運転が乱暴だ。
Bác tài xế buýt này lái xe rất ẩu.
今後は決して乱暴いたしません.
Con hứa từ giờ con sẽ không gây hỗn loạn nữa.
◆ thô lỗ .
Từ đồng nghĩa của 乱暴
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao