乱す (v5s, vt)
みだす [LOẠN]
◆ chen ngang
〔集中力を〕乱す
chen ngang
◆ đảo lộn
◆ làm hỏng (kế hoạch)
〔計画などを〕乱す
làm hỏng, làm trục trặc
◆ làm lộn xộn; làm mất trật tự; làm xáo trộn
家庭の平和を乱す
làm xáo trộn không khí bình yên trong gia đình
...の秩序を乱す
làm mất trật tự
◆ ...の風紀を乱す:làm đồi phong bại tục
◆ loạn
◆ phá rối
...の組織を乱す
phá rối tổ chức của...
◆ rũ rượi .
Từ trái nghĩa của 乱す
Từ đồng nghĩa của 乱す
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao