九つ (num)
ここのつ [CỬU]
◆ 9 cái; 9 chiếc
九つから成る一群
Bộ chín (cuốn sách...)
猫には命が九つあり女は九猫分の命を持つ
Một con mèo có chín mạng và một người phụ nữ có chín mạng sống của một con mèo.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao