乗り回す (v5s, vt)
のりまわす [THỪA HỒI]
◆ lái lòng vòng; đi lòng vòng
外車を乗り回す
đi chơi vòng quanh bằng xe nhập ngoại
有効期限切れの運転免許証で車を乗り回す
lái xe lòng vòng với bằng lái đã hết hạn sử dụng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao