乗じる (v1)
じょうじる [THỪA]
◆ lợi dụng (cơ hội); tận dụng (cơ hội)
機会に乗じる
tận dụng cơ hội
◆ nhân lên; làm tăng lên
エネルギー換算率を乗じる
tăng tỷ lệ chyển đổi năng lượng .
Từ đồng nghĩa của 乗じる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao