主人 (n, adj-no)
あるじ [CHỦ NHÂN]
◆ chồng
私の主人が空港で待ってるはずなのよね。待たせるのかわいそうだなあ。インターネットで私のフライト状況チェックしてるといいけど。
Hẳn là chồng tôi đợi tôi ở sân bay. Tôi thật xấu khi bắt anh ấy phải đợi .Tôi hy vọng anh ấy theo dõi tình hình chuyến bay qua Internet.
主人が急に病気になったおかげでうちの貯金はかなり減ってしまった
trận ốm không mong đợi của chồng tôi đã tiêu tốn số tiền tiết kiệm của chúng tôi .
Từ trái nghĩa của 主人
Từ đồng nghĩa của 主人
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao