主人在宅ストレス症候群 (n)
しゅじんざいたくストレスしょうこうぐん [CHỦ NHÂN TẠI TRẠCH CHỨNG HẬU QUẦN]
◆ retired husband syndrome, stress syndrome resulting from one's husband being at home
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao