主に (adv)
おもに [CHỦ]
◆ chủ yếu; chính
電話主に24時間以内にかけ直すように言う
nói với người gọi là
このタイプの陶器は、主に17世紀に生産されていた。
Loại đồ gốm này được làm vào khoảng thể kỷ 17
Từ đồng nghĩa của 主に
adverb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao