中 (n)
なか [TRUNG]
◆ bên trong
人間の体の中
bên trong cơ thể con người
◆ giữa
彼女は大勢の応募者の中から選ばれた。
Cô ấy được chọn ra từ giữa rất nhiều người ứng tuyển.
◆ trong khi
お忙しい中でよくおいでくださいました。
Rất vui vì (trong khi) bận thế mà anh vẫn đến.
◆ trong; ở trong
講堂の中では静かにしなさい。
Hãy yên lặng ở trong giảng đường. .
Từ trái nghĩa của 中
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao