中間 (n-adv, n)
ちゅうかん [TRUNG GIAN]
◆ trung gian; giữa
私たちの町は東京と名古屋の中間にある。
Thành phố của chúng tôi nằm ở giữa Tokyo và Nagoya.
英語の中間試験はとても難しかった。
Kỳ thi tiếng Anh giữa kỳ rất khó. .
Từ đồng nghĩa của 中間
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao