中長期 (n, adj-no)
ちゅうちょうき [TRUNG TRƯỜNG KÌ]
◆ trung kỳ
◆ vừa và dài hạn
(主語)により必然的に中長期的な国際競争力が低下する
lực cạnh tranh quốc tế vừa và dài hạn đột nhiên giảm xuống do ~
労働市場で中長期的・構造的変化が起きていると分析する
phân tích sự phát triển sự thay đổi cấu trúc thị trường lao động trong vừa và dài hạn .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao