中退 (n, vs)
ちゅうたい [TRUNG THỐI]
◆ sự bỏ học giữa chừng
彼は父親が事業を失敗したため大学を中退した。
Do bố bị thất bại trong kinh doanh nên anh ấy đã bỏ học.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao