中華 (n)
ちゅうか [TRUNG HOA]
◆ Trung quốc; Trung Hoa
竹製の中華せいろは、順に重ねるように作られている
Những giỏ đan kiểu Trung Quốc làm từ tre được thiết kế sao cho giỏ này đặt lên cái khác theo thứ tự.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao