中華料理 (n)
ちゅうかりょうり [TRUNG HOA LIÊU LÍ]
◆ món ăn Trung Hoa
中華料理の教室のためにウズラの卵を何個か買った
Tôi đã mua một vài quả trứng chim cút để phục vụ cho lớp học nấu ăn món Trung Quốc
クロードは、その中華料理のレストランを出たときには満腹だった
Sau khi rời khỏi nhà hàng Trung Hoa, Claude cảm thấy bụng no căng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao