中華人民共和国 (n)
ちゅうかじんみんきょうわこく [TRUNG HOA NHÂN DÂN CỘNG HÒA QUỐC]
◆ Cộng hòa nhân dân Trung Hoa
中華人民共和国対外貿易経済合作部
Bộ thương mại và hợp tác kinh tế nước cộng hòa nhân dân Trung Hoa
中華人民共和国の領土の不可分の一部
một phần không thể tách rời được trong lãnh thổ Cộng Hòa nhân dân Trung Hoa .
Từ đồng nghĩa của 中華人民共和国
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao