中耳炎 (n)
ちゅうじえん [TRUNG NHĨ VIÊM]
◆ bệnh viêm tai giữa; bệnh thối tai
慢性化膿性中耳炎
bệnh viêm tai giữa kinh niên
滲出性中耳炎の小児
trẻ em mắc bệnh viêm tai rỉ mủ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao